Có 2 kết quả:

南方 nán fāng ㄋㄢˊ ㄈㄤ男方 nán fāng ㄋㄢˊ ㄈㄤ

1/2

nán fāng ㄋㄢˊ ㄈㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) the bridegroom's side
(2) of the bridegroom's family

Bình luận 0